ETS 1200 Test 1

 0    77 fiche    maihuongnguyen
Télécharger mP3 Imprimer jouer consultez
 
question réponse
lên tàu xe
commencer à apprendre
get into
get into a vehicle
đồ dùng bằng bạc
commencer à apprendre
silverware
đánh bóng v
commencer à apprendre
polish
xẻng, xúc cái j
commencer à apprendre
shovel
shovel the snow
chảy
commencer à apprendre
flow
flowing out of a pipe
dữ dội, mãnh liệt
strong feeling
commencer à apprendre
fierce
competition for it will be fierce
màn hình điện tử
commencer à apprendre
electronic display
ko có sẵn
unavailable
commencer à apprendre
inaccessible
phong cách adj
commencer à apprendre
stylish
vô tư, ko vụ lợi
commencer à apprendre
disinterested
kịp thời; Mau; nhanh chóng
sharpl, swiftly
commencer à apprendre
promptly; quickly; rapidly
cam đoan, bảo đảm
commencer à apprendre
assure
first city bank assured its customers...
một cách đều đặn
commencer à apprendre
steadily
một cách hợp lý
commencer à apprendre
sensibly
nhất quán, liên tục
continually
commencer à apprendre
consistently
chuyển đổi
commencer à apprendre
switch
decided switch suppliers
phù hợp với
để phù hợp với sự cố gắng cung cấp 1 môi trg thoải mái
commencer à apprendre
in keeping with
In keeping with ABC's effort to provide a...
thắp sáng
commencer à apprendre
lit
quá khứ của light
kịp thời, hợp thời
commencer à apprendre
timely
exactly
commencer à apprendre
precisely
âm thanh nổi
commencer à apprendre
stereo
part of organization
commencer à apprendre
division
đúng giờ
commencer à apprendre
on time
đúng giờ
commencer à apprendre
in time
hòa giải
commencer à apprendre
conciliatory
conciliatory comments
rất tốt về 1 thứ j đó (adj)
commencer à apprendre
accomplished
đang tiến hành
commencer à apprendre
under way
giành đc
commencer à apprendre
enlisted
cố ý
commencer à apprendre
intentional
she would never intentionally hurt anyone
chứng nhận, chứng thực
commencer à apprendre
attest
tận tâm, tỉ mỉ
commencer à apprendre
conscientious
conscientious individual who...
thích nghi
commencer à apprendre
adapt
adapt quicly to new challenges
bạn, đồng chí
a way of refering to a man or boy
commencer à apprendre
fellow
người đam mê
commencer à apprendre
enthusiast
thành thạo, chuyên môn
commencer à apprendre
expertise
vốn có
commencer à apprendre
inherent
the difficuties inherent
v bao gồm 1 ng hay vật đặc biệt
commencer à apprendre
feature
this festival will feature a performance
nổi tiếng
commencer à apprendre
renowned
renowned violinist
nghệ sĩ violin
commencer à apprendre
violinist
được khuyến khích
commencer à apprendre
advisable
không yêu cầu
commencer à apprendre
unclaimed
unclaimed print copies
hướng dẫn
commencer à apprendre
guideline
this has been the clear guideline for several months now
đặc biệt
especially
commencer à apprendre
particularly
bí mật
commencer à apprendre
confidential
confidential documents
cam kết
commencer à apprendre
commit
chúng tôi commit cung cấp sp chất lượng
bưu phi
commencer à apprendre
postage
no postage is neccessary
hội chợ
commencer à apprendre
fair
tổ chức 1 job fair
hành trình
commencer à apprendre
itinerary
itinerary cuối cùng của bạn
check the detail of sth/examine
commencer à apprendre
go over
có thể áp dụng đc
commencer à apprendre
applicable
ko thể applicable ở đây
sự hợp tác
commencer à apprendre
collaboration
sắp tới
commencer à apprendre
upcoming
sự kiện upcoming
dày dạn
commencer à apprendre
seasoned
seasoned kinh nghiệm
công nhận, cho là
commencer à apprendre
credit
anh ấy được credited là ng làm tăng doanh số cho cty
tạo ra
commencer à apprendre
generate
generate đối tác mới
sự nỗ lực
commencer à apprendre
endevour
sau những endevours thành công, Kang bắt đầu cty của chính anh ấy
báo chí
newspaper
commencer à apprendre
press
release to the press
đi thẳng vào vấn đề
commencer à apprendre
to the point
tóm tắt, ngắn gọn
commencer à apprendre
brief
từ chức
commencer à apprendre
resignation
tham khảo
commencer à apprendre
reference
quan trọng trong việc làm j đó xảy ra
commencer à apprendre
instrumental
has been instrumental in building relationships
sự hợp tác
commencer à apprendre
collaboration
nợ
commencer à apprendre
owe
sáng kiến
commencer à apprendre
initiative
biết ơn
commencer à apprendre
grateful
cái nhìn sâu sắc
commencer à apprendre
insight
đảm nhận
commencer à apprendre
assume
tiểu sử
commencer à apprendre
biography
cường độ
commencer à apprendre
intensity
Mềm dẻo, tính linh động
commencer à apprendre
flexibility
tư thế
commencer à apprendre
posture
phân loại
commencer à apprendre
categorize
thuộc sinh lý
commencer à apprendre
physiological
lân cận
commencer à apprendre
vicinity
bạn có nhà sẵn in the vicinity
depend on
commencer à apprendre
rely on
có liên quan đến
commencer à apprendre
relevant to
thông tin relevant

Vous devez vous connecter pour poster un commentaire.