1

 0    68 fiche    teachertom
Télécharger mP3 Imprimer jouer consultez
 
question réponse
chào
commencer à apprendre
Hello
anh
commencer à apprendre
older brother
lâu
commencer à apprendre
long
bao lâu
commencer à apprendre
how long
rồi
commencer à apprendre
already
không
commencer à apprendre
not
gặp
commencer à apprendre
meet
Dạo này
commencer à apprendre
These days
khỏe
commencer à apprendre
strong
Dạo này anh có khỏe không?
commencer à apprendre
How are you lately
cảm ơn
commencer à apprendre
thank you
tôi
commencer à apprendre
me
còn anh?
commencer à apprendre
and you?
bình thường
commencer à apprendre
normal
xin lỗi
commencer à apprendre
sorry
giới thiệu
commencer à apprendre
introduce
với
commencer à apprendre
with
đây
commencer à apprendre
here
Thật dễ để hạnh phúc!
commencer à apprendre
to be
It's easy to be happy!
commencer à apprendre
she
bạn
commencer à apprendre
friend
bạn tôi
commencer à apprendre
my friend
tên tôi
commencer à apprendre
my name
tên
commencer à apprendre
Name
rất
Giáo viên của chúng tôi rất khắt khe.
commencer à apprendre
very
Our teacher is very demanding.
hân hạnh
commencer à apprendre
pleased
rất hân hạnh được gặp cô
commencer à apprendre
nice to meet you miss
người Mỹ
commencer à apprendre
American
Anh là người Mỹ phải không
commencer à apprendre
Are you American?
không phải
commencer à apprendre
no
người Anh
commencer à apprendre
English
khát
commencer à apprendre
thirsty
quá
commencer à apprendre
too
uống
Bạn nên uống nhiều nước.
commencer à apprendre
to drink
You should drink a lot of water.
đi
commencer à apprendre
go
cà phê
commencer à apprendre
the coffee
Chúng ta đi uống cà phê đi
commencer à apprendre
Let's go have a coffee
anh
commencer à apprendre
older brother
chị
commencer à apprendre
older sister
em
commencer à apprendre
younger sibling
ông
Ông tôi không thể đi được nữa.
commencer à apprendre
grandfather
My grandfather can't walk anymore.
Bà tôi vẫn lái xe của bà.
commencer à apprendre
grandmother
My grandmother still drives her car.
commencer à apprendre
Miss
tôi là nhà báo
commencer à apprendre
I am a journalist
Đây là ông Hùng
commencer à apprendre
This is Mr. Hung
Cô Liên là người Việt Nam
commencer à apprendre
Ms. Lien is Vietnamese
Đây là bạn tôi
commencer à apprendre
This is my friend
Tên tôi là David.
commencer à apprendre
My name is David.
Tôi không phải là nhà báo
commencer à apprendre
I am not a journalist
đây không phải là bạn tôi
commencer à apprendre
This is not my friend
cô Linh không phải là người Việt Nam
commencer à apprendre
Ms Linh is not Vietnamese
tên tôi không phải là David
commencer à apprendre
My name is not David
đấy là ông Hưng phải không
commencer à apprendre
Is that Mr. Hung?
cô Liên là người Việt Nam phải không?
commencer à apprendre
Is Ms. Lien Vietnamese?
người Anh
commencer à apprendre
English
ngươi việt nam
commencer à apprendre
Vietnamese people
người Pháp
commencer à apprendre
French
người Mỹ
commencer à apprendre
American
người Đức
commencer à apprendre
German
người Trung Quốc
commencer à apprendre
Chinese people
người Nhật Bản
commencer à apprendre
Japanese
người Canada
commencer à apprendre
Canadian
Anh là người nước nào?
commencer à apprendre
Where are you from
chị là người nước nào
commencer à apprendre
Where are you from?
tên chị
commencer à apprendre
your name
gì?
commencer à apprendre
what?
commencer à apprendre
and
như
commencer à apprendre
as

Vous devez vous connecter pour poster un commentaire.