Từ vựng về việc hút thuốc trong tiếng Pháp

 0    15 fiche    ultimate.vi.fr
Télécharger mP3 Imprimer jouer consultez
 
question réponse
thuốc lá
commencer à apprendre
cigarette (f.)
thuốc lá điện tử
commencer à apprendre
cigarette électronique (f.)
điếu cày
commencer à apprendre
chicha (f.)
hút thuốc
commencer à apprendre
fumée (f.)
tàn thuốc
commencer à apprendre
cendre (f.)
gạt tàn
commencer à apprendre
cendrier (m.)
nghiện
commencer à apprendre
addiction (f.)
đầu lọc
commencer à apprendre
mégot (m.)
người hút thuốc
commencer à apprendre
fumeur (m.)
người hút thuốc thụ động
commencer à apprendre
fumeur passif (m.)
người nghiện thuốc lá
commencer à apprendre
gros fumeur (m.)
ni-cô-tin
commencer à apprendre
nicotine (f.)
thuốc lá điện tử
commencer à apprendre
tabac (m.)
đầu lọc
commencer à apprendre
filtre (m.)
ung thư phổi
commencer à apprendre
cancer du poumon (m.)

Vous devez vous connecter pour poster un commentaire.