Pháo Đài Số 11

 0    60 fiche    jonathansheehy1
Télécharger mP3 Imprimer jouer consultez
 
question réponse
Intently, with concentration, with great effort
commencer à apprendre
Chăm chú, tập trung, nỗ lực cao độ
indeed
commencer à apprendre
thật
experience
commencer à apprendre
trải nghiệm
excitement
commencer à apprendre
sự phấn khích
to ignore
commencer à apprendre
phớt lờ
communication
commencer à apprendre
giao tiếp
internal
commencer à apprendre
nội bộ
infatuation
commencer à apprendre
say mê
unreasonable, irrational
commencer à apprendre
không hợp lý, không hợp lý
morphology
commencer à apprendre
hình thái học
juvenile
commencer à apprendre
vị thành niên
couple, pair, lovers
commencer à apprendre
cặp đôi, cặp đôi, những người yêu thích
fanciful, unimportant
commencer à apprendre
huyền ảo, không quan trọng
to mention [+tới]
commencer à apprendre
đề cập đến [+ to]
occupation, position
commencer à apprendre
nghề nghiệp, chức vụ
probationary, test, trial
commencer à apprendre
thử việc, kiểm tra, thử việc
department
commencer à apprendre
phòng ban
sabotage, wreck, spoil
commencer à apprendre
phá hoại, phá hủy, hư hỏng
emotion, feeling [c-g]
commencer à apprendre
cảm xúc, cảm giác [cg]
courtship
commencer à apprendre
tán tỉnh
to take place
commencer à apprendre
diễn ra
romantic
commencer à apprendre
lãng mạn
moment, a limited amount of time
commencer à apprendre
thời điểm, một khoảng thời gian giới hạn
quick, short-lasting
commencer à apprendre
nhanh chóng, lâu dài
walk, stroll (n)
commencer à apprendre
đi bộ, đi dạo (n)
campus
commencer à apprendre
khuôn viên
sometimes
commencer à apprendre
đôi khi
lecture, presentation (n) [t-t]
commencer à apprendre
bài giảng, bài thuyết trình (n) [tt]
concert
commencer à apprendre
buổi hòa nhạc
joke, jest (n)
commencer à apprendre
đùa, jest (n)
Intently, with concentration, with great effort
commencer à apprendre
vất vả
indeed
commencer à apprendre
quả nhiên
experience
commencer à apprendre
trải nghiệm
excitement
commencer à apprendre
phấn khích
to ignore
commencer à apprendre
tảng lờ
communication
commencer à apprendre
liên lạc
internal
commencer à apprendre
nội bộ
infatuation
commencer à apprendre
say mê
unreasonable, irrational
commencer à apprendre
phi lý
morphology
commencer à apprendre
hình thái học
juvenile
commencer à apprendre
thành niên
couple, pair, lovers
commencer à apprendre
cặp vị
fanciful, unimportant
commencer à apprendre
huyền ảo
to mention [+tới]
commencer à apprendre
đề cập
occupation, position
commencer à apprendre
vị trí
probationary, test, trial
commencer à apprendre
thử việc
department
commencer à apprendre
phân ban
sabotage, wreck, spoil
commencer à apprendre
làm hỏng
emotion, feeling [c-g]
commencer à apprendre
cảm giác
courtship
commencer à apprendre
tỏ tình
to take place
commencer à apprendre
diễn ra
romantic
commencer à apprendre
lãng mạn
moment, a limited amount of time
commencer à apprendre
khoảnh
quick, short-lasting
commencer à apprendre
chớp nhoáng
walk, stroll (n)
commencer à apprendre
tản bộ
campus
commencer à apprendre
khuôn viên
sometimes
commencer à apprendre
thỉnh thoảng
lecture, presentation (n) [t-t]
commencer à apprendre
thuyết trình
concert
commencer à apprendre
hoà nhạc
joke, jest (n)
commencer à apprendre
bông đùa

Vous devez vous connecter pour poster un commentaire.