People - Mọi người

 0    40 fiche    VocApp
Télécharger mP3 Imprimer jouer consultez
 
question réponse
I
I am Mantas.
commencer à apprendre
tôi
Tôi là Mantas.
you
Who are you?
commencer à apprendre
bạn
Bạn là ai?
he
Who is he?
commencer à apprendre
anh ấy
Anh ấy là ai?
she
She is my sister.
commencer à apprendre
cô ấy
Cô ấy là chị của tôi.
we
We are hungry.
commencer à apprendre
chúng tôi
Chúng tôi đói.
you
Could you close the door, please?
commencer à apprendre
các bạn
Bạn có thể vui lòng đóng cửa lại được không?
they
They are our friends.
commencer à apprendre
họ
Họ là bạn của chúng tôi.
they
They are our dogs.
commencer à apprendre
chúng nó
Chúng nó là những con chó của chúng tôi.
person
A table for one person, please.
commencer à apprendre
người
Bàn cho một người, làm ơn.
people
That is what people told me.
commencer à apprendre
mọi người
Đó là cái mọi người nói với tôi.
friend
This is my friend, Mantas.
commencer à apprendre
bạn
Đây là bạn tôi, Mantas.
wife
This is my wife, Julija.
commencer à apprendre
vợ
Đây là vợ tôi, Julija.
husband
My husband will be here any minute.
commencer à apprendre
chồng
Chồng tôi sẽ ở đây bất cứ lúc nào.
brother
He is acting exactly like my brother.
commencer à apprendre
anh em trai
Anh ấy đang diễn giống anh em trai tôi.
older brother
Dino's older brother works as an IT engineer.
commencer à apprendre
anh trai
Anh trai Dino làm kĩ sư IT.
youger brother
Our younger brother likes playing basketball.
commencer à apprendre
em trai
Em trai chúng tôi thích chơi bóng rổ.
sister
Where is your sister?
commencer à apprendre
chị em gái
Chị của bạn ở đâu?
older sister
My older sister has just got married.
commencer à apprendre
chị gái
Chị gái tôi vừa kết hôn.
younger sister
His younger sister is 8.
commencer à apprendre
em gái
Em gái anh ấy 8 tuổi.
child
He is a good child.
commencer à apprendre
đứa trẻ
Anh ấy là một đứa trẻ tốt.
son
I thought it is my son.
commencer à apprendre
con trai
Tôi đã nghĩ đây là con trai mình.
daughter
That girl is my daughter.
commencer à apprendre
con gái
Cô gái đó là con gái của tôi.
mother
My mother is a teacher.
commencer à apprendre
mẹ
Mẹ tôi là giáo viên.
father
My father works as a taxi driver.
commencer à apprendre
cha
Cha tôi là tài xế taxi.
boyfriend
Her boyfriend is coming.
commencer à apprendre
bạn trai
Bạn trai cô ấy sắp đến.
girlfriend
My girlfriend is the most beautiful girl in the world.
commencer à apprendre
bạn gái
Bạn gái tôi là người xinh đẹp nhất thế giới.
man
Who is this man?
commencer à apprendre
đàn ông
Người đàn ông này là ai?
woman
She is a married woman.
commencer à apprendre
phụ nữ
Cô ấy là phụ nữ đã có gia đình.
teacher
You are my best French teacher.
commencer à apprendre
giáo viên
Bạn là giáo viên tiếng Pháp tốt nhất của tôi.
doctor
Tomas is the best doctor in town.
commencer à apprendre
bác sĩ
Tomas là bác sĩ giỏi nhất trong làng.
everybody
Everyone is invited.
commencer à apprendre
mọi người
Mọi người đều được mời.
nobody
Nobody speaks to me.
commencer à apprendre
không có ai
Không có ai nói chuyện với tôi.
somebody
Somebody ate my sandwich
commencer à apprendre
ai đó
Ai đó đã ăn bánh kẹp của tôi.
my
It's my dog.
commencer à apprendre
của tôi
Đây là con chó của tôi.
your
Where's your bag?
commencer à apprendre
của bạn
Cặp của bạn ở đâu?
his
His son is an actor.
commencer à apprendre
của anh ấy
Con trai của anh ấy là diễn viên.
her
I like her shoes.
commencer à apprendre
của cô ấy
Tôi thích đôi giày của cô ấy.
our
He wants to marry our daughter.
commencer à apprendre
của chúng tôi
Anh ấy muốn cưới con gái chúng tôi.
your
I like your family.
commencer à apprendre
của bạn
Tôi quý gia đình của bạn.
their
I don't like their parents.
commencer à apprendre
của họ
Tôi không thích cha mẹ của họ.

Vous devez vous connecter pour poster un commentaire.