Tên gọi các loại cây hoa trong tiếng Na Uy

 0    12 fiche    ultimate.vi.nov
Télécharger mP3 Imprimer jouer consultez
 
question réponse
tên gọi các loại cây hoa
commencer à apprendre
planter (f.pl.)
hoa hồng
commencer à apprendre
rose (f.)
hoa hướng dương
commencer à apprendre
solsikke (f.)
hoa tu-líp
commencer à apprendre
tulipan (f.)
hoa cúc
commencer à apprendre
tusenfryd (f.)
hoa huệ, hoa li-ly
commencer à apprendre
lilje (f.)
cây xương rồng
commencer à apprendre
kaktus (f.)
cây anh túc
commencer à apprendre
valmue (f.)
cần sa
commencer à apprendre
cannabis (f.)
hoa thủy tiên
commencer à apprendre
påskelilje (f.)
hoa lan
commencer à apprendre
orkidé (f.)
hoa tuyết, hoa tuyết điểm
commencer à apprendre
snøklokke (f.)

Vous devez vous connecter pour poster un commentaire.