Tên các thiết bị trường học trong tiếng Na Uy

 0    12 fiche    ultimate.vi.nov
Télécharger mP3 Imprimer jouer consultez
 
question réponse
tên các thiết bị trường học
commencer à apprendre
skolutstyr (i.pl.)
cục gôm/cục tẩy
commencer à apprendre
radergummi (i.)
sách
commencer à apprendre
bok (f.)
cây thước
commencer à apprendre
linjal (f.)
bút chì
commencer à apprendre
blyant (f.)
bút mực
commencer à apprendre
penn (f.)
cặp sách
commencer à apprendre
skolesekk (f.)
sách giáo khoa
commencer à apprendre
lærebok (f.)
kẹp giấy
commencer à apprendre
stiftemaskin (f.)
keo dán
commencer à apprendre
lim (f.)
bản đồ
commencer à apprendre
atlas (f.)
bút chì màu
commencer à apprendre
fargeblyanter (f.pl.)

Vous devez vous connecter pour poster un commentaire.