Tên các ngày trong tuần trong tiếng Thụy Điển

 0    8 fiche    ultimate.vi.sv
Télécharger mP3 Imprimer jouer consultez
 
question réponse
Tên các ngày trong tuần
commencer à apprendre
dagar i veckan
thứ Hai
commencer à apprendre
måndag (u.)
thứ Ba
commencer à apprendre
tisdag (u.)
thứ Tư
commencer à apprendre
onsdag (u.)
thứ Năm
commencer à apprendre
torsdag (u.)
thứ Sáu
commencer à apprendre
fredag (u.)
thứ Bảy
commencer à apprendre
lördag (u.)
Chủ Nhật
commencer à apprendre
söndag (u.)

Vous devez vous connecter pour poster un commentaire.