Tên các ngày trong tuần trong tiếng Galicia

 0    8 fiche    ultimate.vi.gl
Imprimer jouer consultez
 
question réponse
Tên các ngày trong tuần
commencer à apprendre
dias da semana (m.pl.)
thứ Hai
commencer à apprendre
luns (m.)
thứ Ba
commencer à apprendre
martes (m.)
thứ Tư
commencer à apprendre
mércores (m.)
thứ Năm
commencer à apprendre
xoves (m.)
thứ Sáu
commencer à apprendre
venres (m.)
thứ Bảy
commencer à apprendre
sábado (m.)
Chủ Nhật
commencer à apprendre
domingo (m.)

Vous devez vous connecter pour poster un commentaire.