Más popular en el diccionario es - vi 1801-2000

 0    200 fiche    manque
Télécharger mP3 Imprimer jouer consultez
 
question réponse
idioma
commencer à apprendre
ngôn ngữ
ocio
commencer à apprendre
giải trí
software
commencer à apprendre
phần mềm
atraer
Su personalidad atrae a la gente.
commencer à apprendre
thu hút
TÍnh cách của anh ấy thu hút mọi người.
disminución
commencer à apprendre
từ chối
pascua de resurrección
commencer à apprendre
lễ phục sinh
luna de miel
commencer à apprendre
tuần trăng mật
fuerza
commencer à apprendre
sức mạnh
arbusto
commencer à apprendre
bụi
escuchar
¿Has escuchado su nueva canción?
commencer à apprendre
lắng nghe
Bạn đã nghe bài hát mới của anh ấy chưa?
curtido
commencer à apprendre
rám nắng
camarera
commencer à apprendre
nữ phục vụ
confianza
No confío en nadie.
commencer à apprendre
sự tự tin
Tôi không tin bất cứ ai.
revista
commencer à apprendre
tạp chí
analgésico
commencer à apprendre
thuốc giảm đau
filete
commencer à apprendre
miếng bò hầm
monumento
commencer à apprendre
tượng đài
dibujo
commencer à apprendre
phác thảo
desordenado
Tengo que admitir que soy muy desordenado.
commencer à apprendre
lộn xộn
Tôi phải thừa nhận rằng tôi là người bừa bộn.
magro
commencer à apprendre
nạc
amenazar
Mi jefe me amenazó con disparar.
commencer à apprendre
đe dọa
Sếp đe dọa sẽ đuổi việc tôi.
potencia
commencer à apprendre
điện
sol
commencer à apprendre
ánh nắng mặt trời
dolor de oídos
commencer à apprendre
đau tai
carbohidratos
commencer à apprendre
carbohydrate
apio
commencer à apprendre
cần tây
diarrea
commencer à apprendre
bệnh tiêu chảy
descarga
commencer à apprendre
tải
hierbas
commencer à apprendre
các loại thảo mộc
paseo
commencer à apprendre
đi xe
dolor de espalda
commencer à apprendre
đau lưng
rebeca
commencer à apprendre
áo nịt
pérdida
commencer à apprendre
mất
deber
¿Cuánto te debo?
commencer à apprendre
nợ
Tôi nợ bạn bao nhiêu?
aliviar
commencer à apprendre
làm dịu bớt
líquido
commencer à apprendre
chất lỏng
desnudo
El pintor retrata el cuerpo desnudo del modelo.
commencer à apprendre
trần trụi
Họa sĩ miêu tả thân hình trần của người mẫu.
alabanza
commencer à apprendre
khen ngợi
recordar
¿Recuerdas el día que nos encontramos?
commencer à apprendre
nhắc nhở
Bạn có nhớ ngày chúng ta gặp gỡ không?
charlar
commencer à apprendre
trò chuyện
mantenimiento
commencer à apprendre
bảo trì
habilidades
commencer à apprendre
kỹ năng
trucha
commencer à apprendre
cá hồi
advertir
commencer à apprendre
cảnh báo
misterio
commencer à apprendre
bí ẩn
oxígeno
commencer à apprendre
oxy
clase
commencer à apprendre
lớp
ilegal
commencer à apprendre
bất hợp pháp
aterrizaje
commencer à apprendre
đổ bộ
cómo
commencer à apprendre
như thế nào
cruel
La vida puede ser cruel.
commencer à apprendre
không tốt
Cuộc sống có thể tàn nhẫn.
cerveza
commencer à apprendre
bia
helicóptero
commencer à apprendre
máy bay trực thăng
previsible
commencer à apprendre
có thể đoán trước
ingenioso
commencer à apprendre
dí dỏm
entrada
commencer à apprendre
lối vào
hielo
commencer à apprendre
băng
pista
commencer à apprendre
đường băng
novelista
commencer à apprendre
tiểu thuyết gia
doce
commencer à apprendre
mười hai
grosella
commencer à apprendre
ruột
araña
commencer à apprendre
nhện
aceptar
¿Han aceptado las reglas?
commencer à apprendre
chấp nhận
Liệu họ đã chấp nhận các quy tắc chưa?
bienes
commencer à apprendre
hàng hóa
mayor
commencer à apprendre
chính
albaricoque
commencer à apprendre
él
commencer à apprendre
ông
su
commencer à apprendre
turístico
commencer à apprendre
du lịch
apelación
commencer à apprendre
kháng nghị
datos
commencer à apprendre
dữ liệu
paz
commencer à apprendre
hòa bình
dentro
commencer à apprendre
trong
ex
commencer à apprendre
trước đây
pingüino
commencer à apprendre
chim cánh cụt
temblar
Estoy temblando de frío.
commencer à apprendre
run rẩy
Tôi lạnh rùng mình.
cueva
commencer à apprendre
hang
espárragos
commencer à apprendre
măng tây
maletín
commencer à apprendre
cái cặp
borde
commencer à apprendre
cạnh
aquí
commencer à apprendre
ở đây
anterior
commencer à apprendre
trước
asistencia
commencer à apprendre
sự tham dự
envidioso
commencer à apprendre
ghen tỵ
niño
commencer à apprendre
cậu bé
preocupado
commencer à apprendre
liên quan
truenos
commencer à apprendre
sấm sét
lana
commencer à apprendre
lông cừu
referencia
commencer à apprendre
tài liệu tham khảo
morir
Cientos de personas mueren de hambre.
commencer à apprendre
chết
Hàng trăm người chết đói.
mayoría
commencer à apprendre
đa số
reciente
La conoció durante su reciente visita a Lecce.
commencer à apprendre
gần đây
Anh gặp cô ấy trong kì nghỉ gần đây của mình tới Lecce.
vena
commencer à apprendre
tĩnh mạch
ausente
commencer à apprendre
vắng mặt
frustrado
commencer à apprendre
bực bội
sonrisa
commencer à apprendre
nụ cười
madrastra
commencer à apprendre
mẹ kế
deseo
commencer à apprendre
khao khát
práctica
commencer à apprendre
thực hành
prisa
commencer à apprendre
vội vã
sangrar
commencer à apprendre
chảy máu
paperas
commencer à apprendre
quai bị
tejido
commencer à apprendre
claro
commencer à apprendre
rõ ràng
excelente
commencer à apprendre
tuyệt vời
paloma
commencer à apprendre
chim bồ câu
sitio web
commencer à apprendre
trang web
químico
commencer à apprendre
nhà hóa học
separar
No debes separarte de la familia.
commencer à apprendre
riêng
Bạn không thể tách rời gia đình.
en mal estado
commencer à apprendre
tồi tàn
haba
commencer à apprendre
đậu
puño
commencer à apprendre
nắm tay
carril
commencer à apprendre
làn đường
torneo
commencer à apprendre
giải đấu
abuso
commencer à apprendre
lạm dụng
cráneo
commencer à apprendre
hộp sọ
bota
commencer à apprendre
khởi động
partido
commencer à apprendre
bên
a menos
commencer à apprendre
trừ khi
aproximadamente
commencer à apprendre
xấp xỉ
entretenido
commencer à apprendre
giải trí
género
commencer à apprendre
giới tính
izquierda
Me rompí el brazo izquierdo.
commencer à apprendre
còn lại
Tôi bị gãy tay trái.
piragüismo
commencer à apprendre
chèo thuyền
contribuir
commencer à apprendre
góp phần
obra maestra
commencer à apprendre
kiệt tác
reciclar
commencer à apprendre
tái chế
ya
commencer à apprendre
đã
aterrador
commencer à apprendre
đáng sợ
política
commencer à apprendre
chính sách
estresado
commencer à apprendre
nhấn mạnh
rico
Mi tío es muy rica.
commencer à apprendre
giàu có
Chú của tôi rất giàu.
fauna
commencer à apprendre
động vật hoang dã
culpa
commencer à apprendre
đổ lỗi
seguridad
commencer à apprendre
an toàn
propietario
commencer à apprendre
chủ nhà
pronto
commencer à apprendre
sớm
completo
El libro está lleno de referencias a otros documentos.
commencer à apprendre
đầy đủ
Cuốn sách có đầy đủ các tham chiếu đến các tài liệu khác.
pan
commencer à apprendre
ổ bánh mì
aduana
commencer à apprendre
phong tục
resultado
commencer à apprendre
kết quả
viuda
commencer à apprendre
người đàn bà góa
departamento
commencer à apprendre
bộ phận
gimnasia
commencer à apprendre
thể dục
produce
commencer à apprendre
sản xuất
arco
commencer à apprendre
cây cung
reloj
commencer à apprendre
đồng hồ
nube
commencer à apprendre
điện toán đám mây
tuerca
commencer à apprendre
hạt
vapor
commencer à apprendre
hơi nước
demasiado
commencer à apprendre
quá
vandalismo
commencer à apprendre
phá hoại
boxeo
commencer à apprendre
quyền anh
plata
commencer à apprendre
bạc
tarta de queso
commencer à apprendre
bánh pho mát
grieta
commencer à apprendre
vết nứt
por favor
commencer à apprendre
xin vui lòng
torpe
¡Qué torpe soy!
commencer à apprendre
lúng túng
Tôi quá vụng về!
estadio
commencer à apprendre
sân vận động
suponer
Supongo que le está engañando.
commencer à apprendre
giả sử
Tôi cho rằng cô ta đã lừa dối anh ấy.
puerto
commencer à apprendre
hải cảng
invitado
commencer à apprendre
của khách
habitante
commencer à apprendre
cư dân
húmedo
Esta pared está húmedo.
commencer à apprendre
ẩm ướt
Bức tường này ẩm ướt.
tenis
commencer à apprendre
quần vợt
exactamente
commencer à apprendre
chính xác
vómito
commencer à apprendre
nôn mửa
de otra manera
commencer à apprendre
nếu không thì
polonia
commencer à apprendre
ba lan
ahora
commencer à apprendre
bây giờ
patada
commencer à apprendre
đá
vergonzoso
commencer à apprendre
lúng túng
carpeta
commencer à apprendre
thư mục
superar
Los resultados superaron mis expectativas.
commencer à apprendre
vượt qua
Kết quả vượt quá sự mong đợi của tôi.
abandonar
Algunas personas han abandonado nuestra empresa.
commencer à apprendre
từ bỏ
Một vài người đã rời bỏ công ty chúng tôi.
ala
commencer à apprendre
cánh
kinder
commencer à apprendre
trường mẫu giáo
patatas
commencer à apprendre
những quả khoai tây
granja
commencer à apprendre
trang trại
aterrador
commencer à apprendre
đáng sợ
capitán
commencer à apprendre
đội trưởng
trece
commencer à apprendre
mười ba
principal
Fabio es mi principal rival.
commencer à apprendre
chính
Fabio là đối thủ chính của tôi.
producto
commencer à apprendre
sản phẩm
llovizna
commencer à apprendre
mưa phùn
editor
commencer à apprendre
biên tập viên
once
commencer à apprendre
mười một
roble
commencer à apprendre
cây sồi
resbalón
commencer à apprendre
trượt
mancha
commencer à apprendre
vết bẩn
entrar
Entro en la oficina y me hago un café.
commencer à apprendre
nhập
Tôi đi vào văn phòng và làm tách cà phê.
travieso
commencer à apprendre
nghịch ngợm
alergia
commencer à apprendre
dị ứng
gruñón
commencer à apprendre
gắt gỏng
esperanza
commencer à apprendre
hy vọng
práctica
commencer à apprendre
thực hành
pendiente
commencer à apprendre
độ dốc
merecen
commencer à apprendre
xứng đáng
opcional
commencer à apprendre
không bắt buộc
tecnología
commencer à apprendre
công nghệ

Vous devez vous connecter pour poster un commentaire.