dictionnaire Vietnamien - Chinois

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

vải tổng hợp chinois:

1. 人造 人造



Chinois mot "vải tổng hợp"(人造) se produit dans des ensembles:

Các loại vải trong tiếng Trung Quốc