Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Chinois
G
giết người
dictionnaire Vietnamien - Chinois
-
giết người
chinois:
1.
杀人
Chinois mot "giết người"(杀人) se produit dans des ensembles:
Tội phạm trong tiếng Trung Quốc
2.
谋杀罪
3.
谋杀
mots connexes
nói chinois
dạy chinois
tốt chinois
làm phiền chinois
d'autres mots commençant par "G"
giận dữ chinois
giặt ủi chinois
giết chinois
giọng nói chinois
giỏ chinois
giống chinois
giết người dans d'autres dictionnaires
giết người en arabe
giết người tchèque
giết người allemand
giết người Anglais
giết người espagnol
giết người français
giết người hindi
giết người indonésien
giết người italien
giết người géorgien
giết người lituanien
giết người néerlandais
giết người norvégien
giết người le polonais
giết người Portugais
giết người roumain
giết người russe
giết người slovaque
giết người suédois
giết người en tailleur
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité