Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Chinois
T
thất bại
dictionnaire Vietnamien - Chinois
-
thất bại
chinois:
1.
失败
卫星发射失败了。/ 我军在那次战斗中遭到了失败。
2.
打败
mots connexes
nhớ chinois
đạt được chinois
làm phiền chinois
nghe chinois
tốt chinois
xem xét chinois
đến chinois
d'autres mots commençant par "T"
thảm họa chinois
thảo luận chinois
thấp chinois
thất nghiệp chinois
thất vọng chinois
thấu chi chinois
thất bại dans d'autres dictionnaires
thất bại en arabe
thất bại tchèque
thất bại allemand
thất bại Anglais
thất bại espagnol
thất bại français
thất bại hindi
thất bại indonésien
thất bại italien
thất bại géorgien
thất bại lituanien
thất bại néerlandais
thất bại norvégien
thất bại le polonais
thất bại Portugais
thất bại roumain
thất bại russe
thất bại slovaque
thất bại suédois
thất bại en tailleur
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité