Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Chinois
M
máy tính
dictionnaire Vietnamien - Chinois
-
máy tính
chinois:
1.
电脑
Chinois mot "máy tính"(电脑) se produit dans des ensembles:
Thiết bị văn phòng trong tiếng Trung Quốc
2.
计算器
d'autres mots commençant par "M"
máy in chinois
máy khoan chinois
máy rửa chén chinois
máy ảnh chinois
mèo chinois
mì ống chinois
máy tính dans d'autres dictionnaires
máy tính en arabe
máy tính tchèque
máy tính allemand
máy tính Anglais
máy tính espagnol
máy tính français
máy tính hindi
máy tính indonésien
máy tính italien
máy tính géorgien
máy tính lituanien
máy tính néerlandais
máy tính norvégien
máy tính le polonais
máy tính Portugais
máy tính roumain
máy tính russe
máy tính slovaque
máy tính suédois
máy tính en tailleur
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité