Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Chinois
M
máy rửa chén
dictionnaire Vietnamien - Chinois
-
máy rửa chén
chinois:
1.
洗碗机
Chinois mot "máy rửa chén"(洗碗机) se produit dans des ensembles:
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Trung Quốc
Đồ gia dụng trong tiếng Trung Quốc
d'autres mots commençant par "M"
máy bay trực thăng chinois
máy in chinois
máy khoan chinois
máy tính chinois
máy ảnh chinois
mèo chinois
máy rửa chén dans d'autres dictionnaires
máy rửa chén en arabe
máy rửa chén tchèque
máy rửa chén allemand
máy rửa chén Anglais
máy rửa chén espagnol
máy rửa chén français
máy rửa chén hindi
máy rửa chén indonésien
máy rửa chén italien
máy rửa chén géorgien
máy rửa chén lituanien
máy rửa chén néerlandais
máy rửa chén norvégien
máy rửa chén le polonais
máy rửa chén Portugais
máy rửa chén roumain
máy rửa chén russe
máy rửa chén slovaque
máy rửa chén suédois
máy rửa chén en tailleur
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité