Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Slovaque
K
K - dictionnaire Vietnamien - Slovaque
-
Kem
Keo
Khai thác
Khao khát
Khen ngợi
Khi
Khiêm tốn
Khiêu vũ
Khiếu nại
Kho
Khoa học
Khoai tây
Khoai tây chiên
Khoai tây chiên giòn
Khoan dung
Khoe khoang
Khoảng thời gian
Khu cắm trại
Khu vực
Khu vực lân cận
Khung
Khuyến khích
Khuyến mãi
Khuyết tật
Khuôn mặt
Khuấy động
Khuỷu tay
Khá
Khác
Khác nhau
«
1
2
3
4
5
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité