Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Slovaque
B
bản đồ
dictionnaire Vietnamien - Slovaque
-
bản đồ
slovaque:
1.
mapa
2.
atlas
Slovaque mot "bản đồ"(atlas) se produit dans des ensembles:
Školské pomôcky (r. ž.pl) po vietnamsky
mots connexes
nhớ slovaque
mưa slovaque
nghe slovaque
học slovaque
đạt được slovaque
bán slovaque
dạy slovaque
muốn slovaque
d'autres mots commençant par "B"
bản sao slovaque
bản văn slovaque
bản vẽ slovaque
bảng slovaque
bảng đen slovaque
bảo hiểm slovaque
bản đồ dans d'autres dictionnaires
bản đồ en arabe
bản đồ tchèque
bản đồ allemand
bản đồ Anglais
bản đồ espagnol
bản đồ français
bản đồ hindi
bản đồ indonésien
bản đồ italien
bản đồ géorgien
bản đồ lituanien
bản đồ néerlandais
bản đồ norvégien
bản đồ le polonais
bản đồ Portugais
bản đồ roumain
bản đồ russe
bản đồ suédois
bản đồ en tailleur
bản đồ chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité