Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
H
hằng ngày
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
hằng ngày
Portugais:
1.
diariamente
O preço do ouro muda diariamente.
Durante quanto tempo vocês estudam inglês diariamente?
mots connexes
nhớ Portugais
mưa Portugais
học Portugais
đạt được Portugais
bán Portugais
nghe Portugais
d'autres mots commençant par "H"
hấp dẫn Portugais
hầm Portugais
hắt hơi Portugais
hẹp Portugais
hệ số Portugais
họ Portugais
hằng ngày dans d'autres dictionnaires
hằng ngày en arabe
hằng ngày tchèque
hằng ngày allemand
hằng ngày Anglais
hằng ngày espagnol
hằng ngày français
hằng ngày hindi
hằng ngày indonésien
hằng ngày italien
hằng ngày géorgien
hằng ngày lituanien
hằng ngày néerlandais
hằng ngày norvégien
hằng ngày le polonais
hằng ngày roumain
hằng ngày russe
hằng ngày slovaque
hằng ngày suédois
hằng ngày en tailleur
hằng ngày chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité