Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - néerlandais
H
hằng ngày
dictionnaire Vietnamien - néerlandais
-
hằng ngày
néerlandais:
1.
dagelijks
Hij komt hier bijna dagelijks.
De Chinese regering publiceert dagelijks vijf tot tien berichten in Esperanto op esperanto.china.org.cn.
mots connexes
nhớ néerlandais
mưa néerlandais
học néerlandais
đạt được néerlandais
bán néerlandais
nghe néerlandais
d'autres mots commençant par "H"
hấp dẫn néerlandais
hầm néerlandais
hắt hơi néerlandais
hẹp néerlandais
hệ số néerlandais
họ néerlandais
hằng ngày dans d'autres dictionnaires
hằng ngày en arabe
hằng ngày tchèque
hằng ngày allemand
hằng ngày Anglais
hằng ngày espagnol
hằng ngày français
hằng ngày hindi
hằng ngày indonésien
hằng ngày italien
hằng ngày géorgien
hằng ngày lituanien
hằng ngày norvégien
hằng ngày le polonais
hằng ngày Portugais
hằng ngày roumain
hằng ngày russe
hằng ngày slovaque
hằng ngày suédois
hằng ngày en tailleur
hằng ngày chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité