Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
Đ
đáng yêu
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
đáng yêu
Portugais:
1.
adorável
Um bebê é adorável.
Ele era um menino tão adorável que era querido por todos.
Ela admirou sua filha que estava adorável naquela noite.
d'autres mots commençant par "Đ"
đáng nhớ Portugais
đáng sợ Portugais
đáng tin cậy Portugais
đánh bóng Portugais
đánh bại Portugais
đánh dấu Portugais
đáng yêu dans d'autres dictionnaires
đáng yêu en arabe
đáng yêu tchèque
đáng yêu allemand
đáng yêu Anglais
đáng yêu espagnol
đáng yêu français
đáng yêu hindi
đáng yêu indonésien
đáng yêu italien
đáng yêu géorgien
đáng yêu lituanien
đáng yêu néerlandais
đáng yêu norvégien
đáng yêu le polonais
đáng yêu roumain
đáng yêu russe
đáng yêu slovaque
đáng yêu suédois
đáng yêu en tailleur
đáng yêu chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité