Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais
Đ
đáng tin cậy
dictionnaire Vietnamien - Portugais
-
đáng tin cậy
Portugais:
1.
confiável
Eu me enganei ao achar que ele era um homem confiável.
Eu recebi a notícia de uma fonte confiável.
d'autres mots commençant par "Đ"
đáng ngờ Portugais
đáng nhớ Portugais
đáng sợ Portugais
đáng yêu Portugais
đánh bóng Portugais
đánh bại Portugais
đáng tin cậy dans d'autres dictionnaires
đáng tin cậy en arabe
đáng tin cậy tchèque
đáng tin cậy allemand
đáng tin cậy Anglais
đáng tin cậy espagnol
đáng tin cậy français
đáng tin cậy hindi
đáng tin cậy indonésien
đáng tin cậy italien
đáng tin cậy géorgien
đáng tin cậy lituanien
đáng tin cậy néerlandais
đáng tin cậy norvégien
đáng tin cậy le polonais
đáng tin cậy roumain
đáng tin cậy russe
đáng tin cậy slovaque
đáng tin cậy suédois
đáng tin cậy en tailleur
đáng tin cậy chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité