Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - kazakh
Đ
đầu gối
dictionnaire Vietnamien - kazakh
-
đầu gối
en kazakh:
1.
тізе
Kazakh mot "đầu gối"(тізе) se produit dans des ensembles:
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Ka-dắc-...
Вьетнам тіліндегі Дене мүшелері
d'autres mots commençant par "Đ"
đầu en kazakh
đầu bếp en kazakh
đầu gấu en kazakh
đầu mối en kazakh
đầu tiên en kazakh
đầy tham vọng en kazakh
đầu gối dans d'autres dictionnaires
đầu gối en arabe
đầu gối tchèque
đầu gối allemand
đầu gối Anglais
đầu gối espagnol
đầu gối français
đầu gối hindi
đầu gối indonésien
đầu gối italien
đầu gối géorgien
đầu gối lituanien
đầu gối néerlandais
đầu gối norvégien
đầu gối le polonais
đầu gối Portugais
đầu gối roumain
đầu gối russe
đầu gối slovaque
đầu gối suédois
đầu gối en tailleur
đầu gối chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité