Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Chinois
Đ
đầu gối
dictionnaire Vietnamien - Chinois
-
đầu gối
chinois:
1.
膝盖
Chinois mot "đầu gối"(膝盖) se produit dans des ensembles:
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Trung Quốc
d'autres mots commençant par "Đ"
đầu chinois
đầu bếp chinois
đầu gấu chinois
đầu mối chinois
đầu tiên chinois
đầy tham vọng chinois
đầu gối dans d'autres dictionnaires
đầu gối en arabe
đầu gối tchèque
đầu gối allemand
đầu gối Anglais
đầu gối espagnol
đầu gối français
đầu gối hindi
đầu gối indonésien
đầu gối italien
đầu gối géorgien
đầu gối lituanien
đầu gối néerlandais
đầu gối norvégien
đầu gối le polonais
đầu gối Portugais
đầu gối roumain
đầu gối russe
đầu gối slovaque
đầu gối suédois
đầu gối en tailleur
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité