dictionnaire Chinois - Vietnamien

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

贸易 en vietnamien:

1. thương mại


Ban thấy không? Đó là khu thương mại mới trong thị trấn.
Có một trung tâm thương mại mới mở trên con đường của chúng ta.