dictionnaire Chinois - Vietnamien

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

药物 en vietnamien:

1. thuốc thuốc


Tôi uống thuốc để chống lại cơn dị ứng của mình.

d'autres mots commençant par "药"

药剂师 en vietnamien
药店 en vietnamien