dictionnaire Chinois - Vietnamien

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

脸颊 en vietnamien:

1. má


Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không? "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Cô ấy hôn lên má bố mình.