dictionnaire Chinois - Vietnamien

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

皮革 en vietnamien:

1. da da


Đừng dọa tôi như vậy nữa!
Người đàn bà trẻ bế dứa bé.
Cảnh sát Mỹ mặc đồng phục màu xanh da trời.

Vietnamien mot "皮革"(da) se produit dans des ensembles:

Các loại vải trong tiếng Trung Quốc