dictionnaire Chinois - Vietnamien

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

棕色 en vietnamien:

1. màu nâu màu nâu



Vietnamien mot "棕色"(màu nâu) se produit dans des ensembles:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Trung Quốc

2. nâu nâu


Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con chim bồ câu màu nâu chưa?
Người phụ nữ mặc áo vét màu nâu là ai?