dictionnaire Chinois - Vietnamien

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

引言 en vietnamien:

1. giới thiệu


Tôi muốn giới thiệu cho bạn bạn trai của tôi.

Vietnamien mot "引言"(giới thiệu) se produit dans des ensembles:

bài học của tôi