dictionnaire Chinois - Vietnamien

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

床垫 en vietnamien:

1. nệm nệm


Cậu bé ném đá con ếch.
Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.