dictionnaire Chinois - Vietnamien

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

岸边 en vietnamien:

1. bờ biển bờ biển



Vietnamien mot "岸边"(bờ biển) se produit dans des ensembles:

Từ vựng về biển trong tiếng Trung Quốc