dictionnaire Chinois - Vietnamien

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

到达 en vietnamien:

1. đạt đạt



2. đến đến


Bóng của cái đèn này bị cháy.
Một bóng đèn nhỏ không có chao là nguồn ánh sáng duy nhất.
Edison phát minh ra bóng đèn điện.

3. khách đến khách đến