dictionnaire Chinois - Vietnamien

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

准入 en vietnamien:

1. truy cập


Có quyền truy cập nào khác không?

Vietnamien mot "准入"(truy cập) se produit dans des ensembles:

Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 排名前15位计算机术语