dictionnaire Chinois - Vietnamien

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

冬天 en vietnamien:

1. mùa đông mùa đông



Vietnamien mot "冬天"(mùa đông) se produit dans des ensembles:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 月份和季节

d'autres mots commençant par "冬"

冬季 en vietnamien