dictionnaire Vietnamien - Chinois

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

vòi hoa sen chinois:

1. 淋浴 淋浴



Chinois mot "vòi hoa sen"(淋浴) se produit dans des ensembles:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Trung Quốc