Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Chinois
T
thiếu quyết đoán
dictionnaire Vietnamien - Chinois
-
thiếu quyết đoán
chinois:
1.
优柔寡断
d'autres mots commençant par "T"
thiếu chinois
thiếu kiên nhẫn chinois
thiếu niên chinois
thiểu số chinois
thiệt hại chinois
thoát chinois
thiếu quyết đoán dans d'autres dictionnaires
thiếu quyết đoán en arabe
thiếu quyết đoán tchèque
thiếu quyết đoán allemand
thiếu quyết đoán Anglais
thiếu quyết đoán espagnol
thiếu quyết đoán français
thiếu quyết đoán hindi
thiếu quyết đoán indonésien
thiếu quyết đoán italien
thiếu quyết đoán géorgien
thiếu quyết đoán lituanien
thiếu quyết đoán néerlandais
thiếu quyết đoán norvégien
thiếu quyết đoán le polonais
thiếu quyết đoán Portugais
thiếu quyết đoán roumain
thiếu quyết đoán russe
thiếu quyết đoán slovaque
thiếu quyết đoán suédois
thiếu quyết đoán en tailleur
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité