dictionnaire Vietnamien - Chinois

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

tên các ngôn ngữ chinois:

1. 语言 语言



Chinois mot "tên các ngôn ngữ"(语言) se produit dans des ensembles:

Tên các ngôn ngữ trong tiếng Trung Quốc