dictionnaire Vietnamien - Chinois

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

tên các loại gia vị chinois:

1. 香料 香料



Chinois mot "tên các loại gia vị"(香料) se produit dans des ensembles:

Tên các loại gia vị trong tiếng Trung Quốc