dictionnaire Vietnamien - Chinois

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

tách chinois:

1. 杯子 杯子



Chinois mot "tách"(杯子) se produit dans des ensembles:

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Trung Quốc