Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Chinois
H
hộ chiếu
dictionnaire Vietnamien - Chinois
-
hộ chiếu
chinois:
1.
护照
Chinois mot "hộ chiếu"(护照) se produit dans des ensembles:
Các loại tài liệu trong tiếng Trung Quốc
d'autres mots commençant par "H"
hồ bơi chinois
hồi tưởng chinois
hỗ trợ chinois
hộ gia đình chinois
hội trường chinois
hội đồng quản trị chinois
hộ chiếu dans d'autres dictionnaires
hộ chiếu en arabe
hộ chiếu tchèque
hộ chiếu allemand
hộ chiếu Anglais
hộ chiếu espagnol
hộ chiếu français
hộ chiếu hindi
hộ chiếu indonésien
hộ chiếu italien
hộ chiếu géorgien
hộ chiếu lituanien
hộ chiếu néerlandais
hộ chiếu norvégien
hộ chiếu le polonais
hộ chiếu Portugais
hộ chiếu roumain
hộ chiếu russe
hộ chiếu slovaque
hộ chiếu suédois
hộ chiếu en tailleur
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité