dictionnaire Vietnamien - Chinois

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

hươu cao cổ chinois:

1. 长颈鹿 长颈鹿



Chinois mot "hươu cao cổ"(长颈鹿) se produit dans des ensembles:

Tên các loài động vật trong tiếng Trung Quốc