Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Chinois
G
giáo viên
dictionnaire Vietnamien - Chinois
-
giáo viên
chinois:
1.
老师
Chinois mot "giáo viên"(老师) se produit dans des ensembles:
Tên các ngành nghề trong tiếng Trung Quốc
mots connexes
nghe chinois
đạt được chinois
nhớ chinois
mưa chinois
d'autres mots commençant par "G"
gián đoạn chinois
giáng sinh chinois
giáo dục chinois
gió chinois
giúp chinois
giăm bông chinois
giáo viên dans d'autres dictionnaires
giáo viên en arabe
giáo viên tchèque
giáo viên allemand
giáo viên Anglais
giáo viên espagnol
giáo viên français
giáo viên hindi
giáo viên indonésien
giáo viên italien
giáo viên géorgien
giáo viên lituanien
giáo viên néerlandais
giáo viên norvégien
giáo viên le polonais
giáo viên Portugais
giáo viên roumain
giáo viên russe
giáo viên slovaque
giáo viên suédois
giáo viên en tailleur
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité