dictionnaire Vietnamien - Chinois

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

cứu hộ chinois:

1. 救生员 救生员



Chinois mot "cứu hộ"(救生员) se produit dans des ensembles:

Từ vựng về biển trong tiếng Trung Quốc