Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Chinois
C
có thể
dictionnaire Vietnamien - Chinois
-
có thể
chinois:
1.
能够
2.
可以
别人能做到的,你也可以。/ 她乒乓球打得还可以。
3.
大概
他大概不会来了。/ 晚宴已经准备得大概齐了。/ 我把故宫的历史大概齐地了解了一下。
4.
可能
他可能去重庆了。/ 我们实现目标是可能的。
d'autres mots commençant par "C"
có nhiều chinois
có sương mù chinois
có sẵn chinois
có thể đoán trước chinois
có tài chinois
có tính liên quan chinois
có thể dans d'autres dictionnaires
có thể en arabe
có thể tchèque
có thể allemand
có thể Anglais
có thể espagnol
có thể français
có thể hindi
có thể indonésien
có thể italien
có thể géorgien
có thể lituanien
có thể néerlandais
có thể norvégien
có thể le polonais
có thể Portugais
có thể roumain
có thể russe
có thể slovaque
có thể suédois
có thể en tailleur
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité