Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Chinois
C
có được, thu được
dictionnaire Vietnamien - Chinois
-
có được, thu được
chinois:
1.
获得
获得灵感。/ 作为东道国,德国获得了直接参加世界杯的资格。
mots connexes
nhớ chinois
mưa chinois
nghe chinois
học chinois
đạt được chinois
bán chinois
dạy chinois
muốn chinois
d'autres mots commençant par "C"
có ý nghĩa chinois
có ý thức chinois
có được chinois
cô chinois
cô dâu chinois
cô dì chinois
có được, thu được dans d'autres dictionnaires
có được, thu được en arabe
có được, thu được tchèque
có được, thu được allemand
có được, thu được Anglais
có được, thu được espagnol
có được, thu được français
có được, thu được hindi
có được, thu được indonésien
có được, thu được italien
có được, thu được géorgien
có được, thu được lituanien
có được, thu được néerlandais
có được, thu được norvégien
có được, thu được le polonais
có được, thu được Portugais
có được, thu được roumain
có được, thu được russe
có được, thu được slovaque
có được, thu được suédois
có được, thu được en tailleur
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité