Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Chinois
Ả
ảnh hưởng đến
dictionnaire Vietnamien - Chinois
-
ảnh hưởng đến
chinois:
1.
影响
小声点,别影响他们的学习。/ 有些书会使青少年受到不良影响。
d'autres mots commençant par "Ả"
ảm đạm chinois
ảnh hưởng chinois
ảnh hưởng đến dans d'autres dictionnaires
ảnh hưởng đến en arabe
ảnh hưởng đến tchèque
ảnh hưởng đến allemand
ảnh hưởng đến Anglais
ảnh hưởng đến espagnol
ảnh hưởng đến français
ảnh hưởng đến hindi
ảnh hưởng đến indonésien
ảnh hưởng đến italien
ảnh hưởng đến géorgien
ảnh hưởng đến lituanien
ảnh hưởng đến néerlandais
ảnh hưởng đến norvégien
ảnh hưởng đến le polonais
ảnh hưởng đến Portugais
ảnh hưởng đến roumain
ảnh hưởng đến russe
ảnh hưởng đến slovaque
ảnh hưởng đến suédois
ảnh hưởng đến en tailleur
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité