Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Chinois
Đ
động cơ
dictionnaire Vietnamien - Chinois
-
động cơ
chinois:
1.
发动机
Chinois mot "động cơ"(发动机) se produit dans des ensembles:
Bộ phận xe hơi trong tiếng Trung Quốc
mots connexes
nhớ chinois
đạt được chinois
mưa chinois
xem xét chinois
nghe chinois
làm phiền chinois
d'autres mots commençant par "Đ"
độc nhất chinois
đội chinois
đội trưởng chinois
động mạch chinois
động từ chinois
động vật chinois
động cơ dans d'autres dictionnaires
động cơ en arabe
động cơ tchèque
động cơ allemand
động cơ Anglais
động cơ espagnol
động cơ français
động cơ hindi
động cơ indonésien
động cơ italien
động cơ géorgien
động cơ lituanien
động cơ néerlandais
động cơ norvégien
động cơ le polonais
động cơ Portugais
động cơ roumain
động cơ russe
động cơ slovaque
động cơ suédois
động cơ en tailleur
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité