Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Chinois
Đ
đóng băng
dictionnaire Vietnamien - Chinois
-
đóng băng
chinois:
1.
冷冻
2.
冻结
d'autres mots commençant par "Đ"
đòi hỏi chinois
đòn chinois
đói chinois
đô thị chinois
đôi chinois
đôi chân chinois
đóng băng dans d'autres dictionnaires
đóng băng en arabe
đóng băng tchèque
đóng băng allemand
đóng băng Anglais
đóng băng espagnol
đóng băng français
đóng băng hindi
đóng băng indonésien
đóng băng italien
đóng băng géorgien
đóng băng lituanien
đóng băng néerlandais
đóng băng norvégien
đóng băng le polonais
đóng băng Portugais
đóng băng roumain
đóng băng russe
đóng băng slovaque
đóng băng suédois
đóng băng en tailleur
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité