dictionnaire Vietnamien - Chinois

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

ăn hối lộ chinois:

1. 受贿 受贿



Chinois mot "ăn hối lộ"(受贿) se produit dans des ensembles:

Tội phạm trong tiếng Trung Quốc