Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Ukrainien
S
sự giàu có
dictionnaire Vietnamien - Ukrainien
-
sự giàu có
ukrainien:
1.
багатство
Вона більш цінує здоров'я ніж багатство.
Найбільше багатство – здоров'я.
Вона була нещаслива, незважаючи на все своє багатство.
Том програв ціле багатство за одну ніч.
Здоров'я важливіше за багатство.
d'autres mots commençant par "S"
sữa chua ukrainien
sự căng thẳng ukrainien
sự dịch chuyển ukrainien
sự khác biệt ukrainien
sự kiện ukrainien
sự lo ngại ukrainien
sự giàu có dans d'autres dictionnaires
sự giàu có en arabe
sự giàu có tchèque
sự giàu có allemand
sự giàu có Anglais
sự giàu có espagnol
sự giàu có français
sự giàu có hindi
sự giàu có indonésien
sự giàu có italien
sự giàu có géorgien
sự giàu có lituanien
sự giàu có néerlandais
sự giàu có norvégien
sự giàu có le polonais
sự giàu có Portugais
sự giàu có roumain
sự giàu có russe
sự giàu có slovaque
sự giàu có suédois
sự giàu có en tailleur
sự giàu có chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité